Đọc nhanh: 替他人发射卫星 (thế tha nhân phát xạ vệ tinh). Ý nghĩa là: dịch vụ phóng vệ tinh nhân tạo cho người khác.
替他人发射卫星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ phóng vệ tinh nhân tạo cho người khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替他人发射卫星
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 他们 发现 了 一颗 小行星
- Họ tìm ra một tiểu hành tinh.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 他 和 情人 约会 被 妻子 发现 了
- Anh ta bị vợ phát hiện đang hẹn hò với người tình.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 卫星 准时 发射 升空
- Vệ tinh đã phóng lên đúng giờ.
- 他们 成功 发射 了 卫星
- Họ đã phóng vệ tinh thành công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
他›
卫›
发›
射›
星›
替›