Đọc nhanh: 行李寄存 (hành lí kí tồn). Ý nghĩa là: dịch vụ kho hành lý.
行李寄存 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ kho hành lý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李寄存
- 寄存 行李
- ký gửi hành lý.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 小件 行李 寄存处 在 问讯处 旁边
- Chỗ gửi hành lý nhỏ nằm cạnh bàn thông tin.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 你 可以 存放 行李 在 这里
- Bạn có thể gửi hành lý ở đây.
- 我 可以 带 您 到 行李 寄存处 请 跟我来
- Tôi có thể đưa bạn đến chỗ gửi hành lý, hãy đi theo tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
寄›
李›
行›