Đọc nhanh: 曾金燕 (tằng kim yến). Ý nghĩa là: Zeng Jinyan (1983-), blogger và nhà hoạt động nhân quyền Trung Quốc, vợ của nhà hoạt động bất đồng chính kiến Hu Jia 胡佳.
曾金燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zeng Jinyan (1983-), blogger và nhà hoạt động nhân quyền Trung Quốc, vợ của nhà hoạt động bất đồng chính kiến Hu Jia 胡佳
Zeng Jinyan (1983-), Chinese blogger and human rights activist, wife of dissident activist Hu Jia 胡佳 [Hu2Jiā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾金燕
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 燕国 和 赵国 曾 有 多次 战争
- Nước Yên và nước Triệu đã từng có nhiều cuộc chiến tranh.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 无可奈何花落去 , 似曾相识 燕 归来
- Những bông hoa bất lực rơi xuống, dường như người quen Yan đã quay trở lại.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曾›
燕›
金›