Đọc nhanh: 曾外祖父 (tằng ngoại tổ phụ). Ý nghĩa là: ông cố (ông nội của mẹ).
曾外祖父 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông cố (ông nội của mẹ)
great-grandfather (mother's grandfather)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾外祖父
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
- 外 祖母
- bà ngoại
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 她 的 祖父 客死他乡
- Ông của cô ấy chết ở nơi đất khách.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
曾›
父›
祖›