Đọc nhanh: 伯叔祖父 (bá thúc tổ phụ). Ý nghĩa là: anh trai của bố, chú tuyệt vời.
伯叔祖父 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. anh trai của bố
father's father's brother
✪ 2. chú tuyệt vời
great uncle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯叔祖父
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 她 的 祖父 不幸 逝去
- Ông của cô ấy đã không may qua đời.
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 他 一时 不 能够 控制 自己 , 说 了 几句话 , 冲犯 了 叔父
- trong một chốc không kiềm chế nỗi mình, anh ấy đã nói những câu xúc phạm đến người chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
叔›
父›
祖›