Đọc nhanh: 曾参 (tằng tham). Ý nghĩa là: Zeng Shen (505-435 TCN), a.k.a. 曾子, học trò của Khổng Tử, được cho là người biên tập hoặc tác giả cuốn sách Đại học kinh điển của Khổng Tử 大學 | 大学.
曾参 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zeng Shen (505-435 TCN), a.k.a. 曾子, học trò của Khổng Tử, được cho là người biên tập hoặc tác giả cuốn sách Đại học kinh điển của Khổng Tử 大學 | 大学
Zeng Shen (505-435 BC), a.k.a. 曾子 [Zēngzǐ], student of Confucius, presumed editor or author of Confucian classic the Great Learning 大學|大学 [Dàxué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾参
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 人参 有 很多 好处
- Nhân sâm có rất nhiều lợi ích.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 今天 参加 的 人 有 好多 ?
- Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
曾›