Đọc nhanh: 曾巩 (tằng củng). Ý nghĩa là: Zeng Gong (1019-1083), nhà văn thời Tống, một trong Bát đại nhân 唐宋八大家.
曾巩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zeng Gong (1019-1083), nhà văn thời Tống, một trong Bát đại nhân 唐宋八大家
Zeng Gong (1019-1083), Song dynasty writer, one of the Eight Giants 唐宋八大家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曾巩
- 他 曾 做 过 考试 枪替
- Anh ấy từng làm bài thi hộ trong kỳ thi.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他 曾 受 墨刑 之苦
- Anh ấy từng chịu sự khổ đau của hình phạt thích chữ lên mặt.
- 他 曾任 中书令 一职
- Anh ấy từng giữ chức Trung Thư Lệnh.
- 他 曾 去过 很多 地方
- Anh ấy đã từng đi qua nhiều nơi.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 他 很多年 前 曾经 发表 过 小说
- ông đã xuất bản một cuốn tiểu thuyết cách đây nhiều năm.
- 他 曾一度 考虑 做 一名 军医
- Anh ấy từng có ý định làm bác sĩ quân y.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巩›
曾›