Đọc nhanh: 功能性,功能,性能 (công năng tính công năng tính năng). Ý nghĩa là: tính năng; chức năng.
功能性,功能,性能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính năng; chức năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功能性,功能,性能
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 凡 坚持 , 都 能 成功
- Mọi sự kiên trì, đều có thể thành công.
- 只要 能 成功 任何 代价 在所不惜
- Chỉ cần có thể thành công, bất cứ giá nào cũng không tiếc.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 他们 以为 能 在 选举 中 轻易 取胜 但 事情 往往 会 功败垂成
- Họ cho rằng có thể dễ dàng chiến thắng trong cuộc bầu cử, nhưng thực tế thường là thất bại trước khi thành công.
- 这个 计划 成功 的 可能性 很 高
- Khả năng kế hoạch này thành công rất cao.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
性›
能›