Đọc nhanh: 更衣 (canh y). Ý nghĩa là: thay y phục; thay quần áo, đi nhà vệ sinh.
更衣 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thay y phục; thay quần áo
换衣服
✪ 2. đi nhà vệ sinh
婉辞,指上厕所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更衣
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 漂洗 后 , 衣服 更加 干净
- Sau khi giặt, áo sẽ sạch hơn.
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 下次 我会 做 得 更好
- Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 睡觉 前要 更换 衣裳
- Trước khi đi ngủ phải thay quần áo.
- 在 家里 , 我 通常 穿 休闲 衣服 , 感觉 更 舒适
- Ở nhà, tôi thường mặc quần áo bình thường vì cảm giác thoải mái hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
更›
衣›