更行 gèng xíng
volume volume

Từ hán việt: 【canh hạnh】

Đọc nhanh: 更行 (canh hạnh). Ý nghĩa là: Đàn bà lấy chồng khác. § Cũng như cải giá 改嫁..

Ý Nghĩa của "更行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

更行 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đàn bà lấy chồng khác. § Cũng như cải giá 改嫁.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更行

  • volume volume

    - 暴力行为 bàolìxíngwéi huì 导致 dǎozhì 更大 gèngdà 冲突 chōngtū

    - Hành vi bạo lực sẽ dẫn đến xung đột lớn hơn.

  • volume volume

    - 初试 chūshì wèi 更长 gèngzhǎng gèng 复杂 fùzá huò gèng 重要 zhòngyào de 考试 kǎoshì ér 进行 jìnxíng de 预备性 yùbèixìng 学术 xuéshù 测试 cèshì huò 考试 kǎoshì

    - Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 程序 chéngxù 可以 kěyǐ 自行 zìxíng 更新 gēngxīn

    - Chương trình này có thể tự động cập nhật.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě ràng 出行 chūxíng gèng 方便 fāngbiàn

    - Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.

  • volume volume

    - 银行 yínháng zài 交易 jiāoyì 时应 shíyīng 更加 gèngjiā 谨慎 jǐnshèn

    - Các ngân hàng nên thận trọng hơn khi giao dịch.

  • volume volume

    - 向上 xiàngshàng 社交 shèjiāo 平行 píngxíng 社交 shèjiāo 哪个 něigè gèng 重要 zhòngyào

    - Cái nào quan trọng hơn, xã hội hóa đi lên hay xã hội hóa song song?

  • volume volume

    - 通讯录 tōngxùnlù 使 shǐ 合作 hézuò 行动 xíngdòng 更为 gèngwéi 有效 yǒuxiào

    - Sổ địa chỉ có thể khiến hợp tác hiệu quả hơn.

  • volume volume

    - 行业标准 hángyèbiāozhǔn 需要 xūyào 更新 gēngxīn

    - Tiêu chuẩn ngành cần cập nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao