更名 gēngmíng
volume volume

Từ hán việt: 【canh danh】

Đọc nhanh: 更名 (canh danh). Ý nghĩa là: thay tên; đổi tên. Ví dụ : - 更名改姓 thay tên đổi họ

Ý Nghĩa của "更名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

更名 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thay tên; đổi tên

更换名字或名称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 更名改姓 gēngmínggǎixìng

    - thay tên đổi họ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更名

  • volume volume

    - 更改 gēnggǎi 名称 míngchēng

    - thay đổi tên gọi

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 名称 míngchēng 已经 yǐjīng 变更 biàngēng

    - Tên công ty đã thay đổi.

  • volume volume

    - 一字 yīzì 一音 yīyīn 学习 xuéxí gèng 容易 róngyì

    - Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.

  • volume volume

    - 更名改姓 gēngmínggǎixìng

    - thay tên đổi họ

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • volume volume

    - 一夜之间 yīyèzhījiān 成为 chéngwéi le 一名 yīmíng 网红 wǎnghóng

    - Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng 更新 gēngxīn le 名单 míngdān

    - Chúng tôi đã cập nhật danh sách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更改 gēnggǎi 项目 xiàngmù de 名称 míngchēng

    - Chúng ta cần thay đổi tên của dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+3 nét)
    • Pinyin: Gēng , Gèng
    • Âm hán việt: Canh , Cánh
    • Nét bút:一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MLWK (一中田大)
    • Bảng mã:U+66F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao