Đọc nhanh: 更名 (canh danh). Ý nghĩa là: thay tên; đổi tên. Ví dụ : - 更名改姓 thay tên đổi họ
更名 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay tên; đổi tên
更换名字或名称
- 更名改姓
- thay tên đổi họ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更名
- 更改 名称
- thay đổi tên gọi
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 更名改姓
- thay tên đổi họ
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 我们 已经 更新 了 名单
- Chúng tôi đã cập nhật danh sách.
- 我们 需要 更改 项目 的 名称
- Chúng ta cần thay đổi tên của dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
更›