Đọc nhanh: 更博 (canh bác). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để cập nhật blog của một người.
更博 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) để cập nhật blog của một người
(Internet slang) to update one's blog
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更博
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 三 更 时分
- lúc canh ba.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 与 夏天 相比 , 冬天 更 冷
- So với mùa hè, mùa đông lạnh hơn.
- 有关 赌博 的 法律 最近 变得 更加 严厉
- Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
更›