Đọc nhanh: 曳光弹 (duệ quang đạn). Ý nghĩa là: pháo sáng; đạn dẫn đường; đạn vạch đường.
曳光弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo sáng; đạn dẫn đường; đạn vạch đường
一种弹头尾部装有能发光的化学药剂的炮弹或枪弹,发射后能发光,用以显示弹道和指示目标
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曳光弹
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 曳光弹
- đạn dẫn đường; pháo sáng
- 摇曳 的 灯光
- ánh đèn chao động
- 闪光弹 忽闪 一 亮 , 又 忽闪 一 亮
- pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.
- 弹指光阴
- thời gian thắm thoát thoi đưa
- 每一 巨弹 堕 地 , 则 火光 迸裂
- Mỗi quả đạn rơi xuống đất thì ánh lửa lại tóe lên.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
弹›
曳›