Đọc nhanh: 页码 (hiệt mã). Ý nghĩa là: số trang. Ví dụ : - 我需要记下这个页码。 Tôi cần ghi lại số trang này.. - 我找不到正确的页码。 Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
页码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. số trang
(页码儿) 书籍每一页上标明次第的数目字
- 我 需要 记下 这个 页码
- Tôi cần ghi lại số trang này.
- 我 找 不到 正确 的 页码
- Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页码
- 他 缺乏 起码 的 常识
- Anh ấy thiếu kiến thức tối thiểu.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 这 本书 印重 了 一些 页码
- Cuốn sách này in trùng một số trang.
- 我 找 不到 正确 的 页码
- Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
- 我 需要 记下 这个 页码
- Tôi cần ghi lại số trang này.
- 他 在 这个 码头 城市 工作
- Anh ấy làm việc ở thành phố thương mại này.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
页›