Đọc nhanh: 曲颈甑 (khúc cảnh tắng). Ý nghĩa là: bình cổ cong (dùng để chưng cất).
曲颈甑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình cổ cong (dùng để chưng cất)
蒸馏物质或使物质分解用的一种器皿,多用玻璃制成,形状略像梨,颈部弯向一侧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲颈甑
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 曲颈 甑
- nồi chưng cổ cong.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
甑›
颈›