Đọc nhanh: 曲颈瓶 (khúc cảnh bình). Ý nghĩa là: chai có cổ cong, vặn lại, bình cổ cong.
曲颈瓶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chai có cổ cong
bottle with curved neck
✪ 2. vặn lại
retort
✪ 3. bình cổ cong
蒸馏物质或使物质分解用的一种器皿, 多用玻璃制成, 形状略像梨, 颈部弯向一侧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲颈瓶
- 这个 瓶子 的 瓶颈 很 细
- Cổ chai của cái bình này rất mỏng.
- 瓶子 的 颈 很 细
- Cổ chai rất hẹp.
- 瓶颈 处有 一些 污垢
- Có một ít bụi bẩn ở cổ chai.
- 曲颈 甑
- nồi chưng cổ cong.
- 资金 是 最大 的 瓶颈
- Vốn là nút thắt lớn nhất.
- 这个 瓶颈 很难 清洗
- Cổ chai này rất khó vệ sinh.
- 这个 问题 是 我们 的 瓶颈
- Vấn đề này là trở ngại của chúng ta.
- 这个 项目 遇到 了 瓶颈
- Dự án này đã gặp phải nút thắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
瓶›
颈›