Đọc nhanh: 更新版 (canh tân bản). Ý nghĩa là: phiên bản mới, cập nhật.
更新版 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bản mới
new edition; new version
✪ 2. cập nhật
update
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更新版
- 对比 旧版 和 新版 , 新版 更好
- So sánh phiên bản cũ và mới, phiên bản mới tốt hơn.
- 更新 版本
- Cập nhật phiên bản mới.
- 万象更新
- Mọi thứ đều đổi mới.
- 万象更新
- mọi vật đổi mới.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
更›
版›