Đọc nhanh: 曲线半径 (khúc tuyến bán kính). Ý nghĩa là: bán kính đường cong.
曲线半径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán kính đường cong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲线半径
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 我们 能 用 半径 计算 出圆 的 面积
- Chúng ta có thể tính diện tích hình tròn bằng bán kính.
- 曲线 描绘 了 变化 过程
- Đồ thị mô tả quá trình thay đổi.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 我们 分析 了 这条 曲线
- Chúng tôi đã phân tích đồ thị này.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
径›
曲›
线›