体育家 tǐyù jiā
volume volume

Từ hán việt: 【thể dục gia】

Đọc nhanh: 体育家 (thể dục gia). Ý nghĩa là: nhà thể dục thể thao.

Ý Nghĩa của "体育家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体育家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà thể dục thể thao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育家

  • volume volume

    - 人们 rénmen 潮水般 cháoshuǐbān 拥进 yōngjìn 体育场 tǐyùchǎng

    - người dân tràn vào sân vận động.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 学习成绩 xuéxíchéngjì hěn hǎo 而且 érqiě 体育 tǐyù 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.

  • volume volume

    - xiǎng 保持 bǎochí 家族 jiāzú de 体面 tǐmiàn

    - Anh ấy muốn giữ gìn thể diện cho gia đình.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 体育老师 tǐyùlǎoshī

    - Anh ấy là một giáo viên thể dục

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 体育用品 tǐyùyòngpǐn

    - Họ cung cấp đồ dùng thể thao.

  • volume volume

    - 体育老师 tǐyùlǎoshī 要求 yāoqiú 大家 dàjiā 快速 kuàisù 跑步 pǎobù

    - Giáo viên thể dục yêu cầu mọi người chạy nhanh.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 坚持 jiānchí 体育锻炼 tǐyùduànliàn

    - Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.

  • volume volume

    - hěn 体谅 tǐliàng 大家 dàjiā 疲累 pílèi

    - Anh ấy rất quan tâm đến mọi người mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao