Đọc nhanh: 曲棍 (khúc côn). Ý nghĩa là: gậy uốn cong, gậy hockey.
曲棍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gậy uốn cong
bent stick
✪ 2. gậy hockey
hockey stick
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲棍
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
棍›