Đọc nhanh: 曹禺 (tào ngu). Ý nghĩa là: Cao Yu (1910-1997), nhà viết kịch Trung Quốc.
曹禺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao Yu (1910-1997), nhà viết kịch Trung Quốc
Cao Yu (1910-1997), PRC dramatist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹禺
- 曹在 古代 很 关键
- Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.
- 阴曹地府
- âm tào địa phủ
- 曹操 发动 了 多次 战争
- Tào Tháo đã phát động nhiều cuộc chiến tranh.
- 汝曹 切勿 懒惰
- Các ngươi chớ được lười biếng.
- 曹操 是 三国 时期 的 英雄
- Tào Tháo là anh hùng thời Tam Quốc.
- 诸葛亮 , 曹操 是 中国 众所周知 的 人物
- Gia Cát Lượng và Tào Tháo là những nhân vật mà ở Trung Quốc ai ai cũng biết
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 番禺 的 风景 非常 美丽
- Cảnh vật ở Phiên Ngung rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曹›
禺›