曹丕 cáopī
volume volume

Từ hán việt: 【tào phi】

Đọc nhanh: 曹丕 (tào phi). Ý nghĩa là: Cao Pi (187-226), con trai thứ hai của Tào Tháo 曹操, vua sau đó là hoàng đế của Tào Ngụy 曹魏 từ năm 220, trị vì là Hoàng đế Wen 魏文帝, cũng là một nhà thư pháp nổi tiếng.

Ý Nghĩa của "曹丕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曹丕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cao Pi (187-226), con trai thứ hai của Tào Tháo 曹操, vua sau đó là hoàng đế của Tào Ngụy 曹魏 từ năm 220, trị vì là Hoàng đế Wen 魏文帝, cũng là một nhà thư pháp nổi tiếng

Cao Pi (187-226), second son of Cao Cao 曹操, king then emperor of Cao Wei 曹魏 from 220, ruled as Emperor Wen 魏文帝, also a noted calligrapher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曹丕

  • volume volume

    - 曹在 cáozài 古代 gǔdài hěn 关键 guānjiàn

    - Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.

  • volume volume

    - 阴曹地府 yīncáodìfǔ

    - âm tào địa phủ

  • volume volume

    - 曹操 cáocāo 发动 fādòng le 多次 duōcì 战争 zhànzhēng

    - Tào Tháo đã phát động nhiều cuộc chiến tranh.

  • volume volume

    - 汝曹 rǔcáo 切勿 qiēwù 懒惰 lǎnduò

    - Các ngươi chớ được lười biếng.

  • volume volume

    - 曹国于 cáoguóyú 周朝 zhōucháo 存在 cúnzài 许久 xǔjiǔ

    - Nước Tào tồn tại trong thời nhà Chu một thời gian dài.

  • volume volume

    - cáo 家务 jiāwù yǒu 很多 hěnduō 古老 gǔlǎo 建筑 jiànzhù

    - Trạm gác thuế Tào Gia có nhiều công trình cổ.

  • volume volume

    - 曹操 cáocāo shì 三国 sānguó 时期 shíqī de 英雄 yīngxióng

    - Tào Tháo là anh hùng thời Tam Quốc.

  • volume volume

    - 诸葛亮 zhūgěliàng 曹操 cáocāo shì 中国 zhōngguó 众所周知 zhòngsuǒzhōuzhī de 人物 rénwù

    - Gia Cát Lượng và Tào Tháo là những nhân vật mà ở Trung Quốc ai ai cũng biết

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFM (一火一)
    • Bảng mã:U+4E15
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Cáo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TWA (廿田日)
    • Bảng mã:U+66F9
    • Tần suất sử dụng:Cao