Đọc nhanh: 推广曲 (thôi quảng khúc). Ý nghĩa là: nhạc phim.
推广曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推广曲
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 学校 推广 环保 教育
- Trường học quảng bá giáo dục bảo vệ môi trường.
- 他们 用 广告 渠道 推广 产品
- Họ dùng kênh quảng cáo để quảng bá sản phẩm.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 推广 普通话
- phát triển tiếng Phổ thông.
- 他 努力 推广 传统 文化
- Anh ấy nỗ lực quảng bá văn hóa truyền thống.
- 他 在 推广 健康 生活 方式
- Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.
- 公司 正在 推广 他们 的 新 产品
- Công ty đang quảng bá sản phẩm mới của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
推›
曲›