Đọc nhanh: 曙红朱雀 (thự hồng chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hồng tước lông hồng (Carpodacus eos).
曙红朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim hồng tước lông hồng (Carpodacus eos)
(bird species of China) pink-rumped rosefinch (Carpodacus eos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曙红朱雀
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 这种 紫红 朱泥 唯 钦州 独有
- Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曙›
朱›
红›
雀›