曙红朱雀 shǔ hóng zhūquè
volume volume

Từ hán việt: 【thự hồng chu tước】

Đọc nhanh: 曙红朱雀 (thự hồng chu tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hồng tước lông hồng (Carpodacus eos).

Ý Nghĩa của "曙红朱雀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

曙红朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim hồng tước lông hồng (Carpodacus eos)

(bird species of China) pink-rumped rosefinch (Carpodacus eos)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曙红朱雀

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 小雀 xiǎoquè 飞过 fēiguò

    - Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 紫红 zǐhóng 朱泥 zhūní wéi 钦州 qīnzhōu 独有 dúyǒu

    - Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 红心 hóngxīn wèi 人民 rénmín

    - một trái tim hồng vì nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+13 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Shù
    • Âm hán việt: Thự
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLA (日田中日)
    • Bảng mã:U+66D9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Shú , Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HJD (竹十木)
    • Bảng mã:U+6731
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao