Đọc nhanh: 替身演员 (thế thân diễn viên). Ý nghĩa là: diễn viên đóng thế, diễn viên thay thế (đặc biệt là trong các pha đánh nhau trên sân khấu).
替身演员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. diễn viên đóng thế
stuntman
✪ 2. diễn viên thay thế (đặc biệt là trong các pha đánh nhau trên sân khấu)
substitute actor (esp. in fights of theatrical stunts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替身演员
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 人员 更替
- thay đổi nhân viên
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 扮演 屈原 的 那个 演员 , 无论是 表情 还是 服装 都 很 契合 屈原 的 身份
- người diễn viên vào vai Khuất Nguyên, từ cử chỉ đến trang phục đều rất khớp với thân phận Khuất Nguyên.
- 杂技演员 表演 走钢丝 , 观众 都 替 他 捏一把汗
- diễn viên xiếc biểu diễn tiết mục đi trên dây thép, khán giả lo toát mồ hôi thay anh ấy.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 他 是 一个 知名演员
- Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
替›
演›
身›