Đọc nhanh: 沙色朱雀 (sa sắc chu tước). Ý nghĩa là: loài chim của Trung Quốc.
沙色朱雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài chim của Trung Quốc
(bird species of China) pale rosefinch (Carpodacus synoicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙色朱雀
- 沙滩 的 景色 非常 美丽
- Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 朱砂 有着 独特 的 颜色
- Chu sa có một màu sắc độc đáo.
- 沙发 的 布料 逐渐 褪色 了
- Vải bọc ghế sofa đã dần bị phai màu.
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
沙›
色›
雀›