Đọc nhanh: 暹罗语 (xiêm la ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Xiêm (Thái).
暹罗语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Xiêm (Thái)
Siamese (Thai) language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暹罗语
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 民间艺术 包罗 甚广 , 不是 三言两语 所 能 说完 的
- nghệ thuật dân gian bao quát một phạm vi rất rộng, không thể chỉ đôi ba câu mà nói hết được.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暹›
罗›
语›