Đọc nhanh: 暹罗种鸡 (xiêm la chủng kê). Ý nghĩa là: gà xiêm.
暹罗种鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà xiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暹罗种鸡
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
- 院子 里种 的 无非 是 凤仙花 和 鸡冠花
- trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
- 这种 罗 的 质地 很 特别
- Kết cấu của loại vải lụa thưa này rất đặc biệt.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暹›
种›
罗›
鸡›