Đọc nhanh: 暹罗猫 (xiêm la miêu). Ý nghĩa là: Mèo thái lan, mèo xiêm.
暹罗猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo thái lan, mèo xiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暹罗猫
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 他们 在 逗 猫咪 玩耍
- Họ đùa giỡn với con mèo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暹›
猫›
罗›