Đọc nhanh: 暹罗 (xiêm la). Ý nghĩa là: Siam (từ cũ của Thái Lan), Xiêm. Ví dụ : - 多来点暹罗的花生酱 Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
✪ 1. Siam (từ cũ của Thái Lan)
Siam (old word for Thailand)
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
✪ 2. Xiêm
Siamese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暹罗
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暹›
罗›