Đọc nhanh: 曲江 (khúc giang). Ý nghĩa là: Quận Qujiang của thành phố Thiều Quan 韶關市 | 韶关市, Quảng Đông.
✪ 1. Quận Qujiang của thành phố Thiều Quan 韶關市 | 韶关市, Quảng Đông
Qujiang district of Shaoguan City 韶關市|韶关市, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 曲江
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 为了 和平 , 只好 委曲求全
- Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
江›