Đọc nhanh: 暴恐 (bạo khủng). Ý nghĩa là: (do) khủng bố.
暴恐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (do) khủng bố
(attributive) terrorist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴恐
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 他 讲述 了 恐怖分子 的 暴行
- Anh ấy kể về những hành động tàn ác của các phần tử khủng bố.
- 他 经历 了 恐怖 的 暴风雪
- Anh ấy đã trải qua cơn bão tuyết kinh hoàng.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 马路上 经过 一场 暴风雨 的 冲洗 , 好像 格外 干净 了
- qua cơn mưa rào giội rửa, đường phố sạch lạ thường.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 他们 恐怕 不 在家
- Họ có lẽ không ở nhà.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恐›
暴›