Đọc nhanh: 暴龙 (bạo long). Ý nghĩa là: Khủng long bạo chúa spp., đặc biệt. T. rex.
暴龙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khủng long bạo chúa spp.
Tyrannosaurus spp.
✪ 2. đặc biệt. T. rex
esp. T. rex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴龙
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
龙›