部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thi (尸) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鸬
鸕
𩁨
鸬 là gì? 鸬 (Lô). Bộ điểu 鳥 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丨一フ一ノノフ丶フ一). Từ ghép với 鸬 : lô từ [lúcí] (động) Chim cốc. Chi tiết hơn...
- lô từ [lúcí] (động) Chim cốc.