鸬鹚 lú cí
volume volume

Từ hán việt: 【lô tư】

Đọc nhanh: 鸬鹚 (lô tư). Ý nghĩa là: Chim cốc, chim ý; chim con cốt.

Ý Nghĩa của "鸬鹚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸬鹚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chim cốc

✪ 2. chim ý; chim con cốt

水鸟, 羽毛黑色, 有绿色光泽, 嘴扁而长, 暗黑色, 上嘴的尖端有钩能游泳, 善于捕鱼, 喉下的皮肤扩大成囊状, 捕得鱼就放在囊内中国南方多饲养来帮助捕鱼通称鱼鹰, 有的地区叫墨鸦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸬鹚

  • volume volume

    - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨一フ一ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSPYM (卜尸心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Sī , Zī
    • Âm hán việt: , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIPYM (廿戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5A
    • Tần suất sử dụng:Thấp