Đọc nhanh: 鸬鹚 (lô tư). Ý nghĩa là: Chim cốc, chim ý; chim con cốt.
鸬鹚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chim cốc
✪ 2. chim ý; chim con cốt
水鸟, 羽毛黑色, 有绿色光泽, 嘴扁而长, 暗黑色, 上嘴的尖端有钩能游泳, 善于捕鱼, 喉下的皮肤扩大成囊状, 捕得鱼就放在囊内中国南方多饲养来帮助捕鱼通称鱼鹰, 有的地区叫墨鸦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸬鹚
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
鸬›
鹚›