Đọc nhanh: 暗码儿 (ám mã nhi). Ý nghĩa là: mã số lóng.
✪ 1. mã số lóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗码儿
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 暗记 儿
- dấu hiệu bí mật.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 她 没 看 懂 那个 暗号 儿
- Cô ấy không hiểu ám hiệu đó.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
暗›
码›