Đọc nhanh: 操作平台 (thao tá bình thai). Ý nghĩa là: bệ điều khiển.
操作平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ điều khiển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作平台
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 他 在 药店 的 柜台 工作
- Anh ấy làm việc tại quầy thuốc.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 他 正在 操作 机关枪
- Anh ta đang thao tác khẩu súng máy.
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
台›
平›
操›