暖身操 nuǎn shēn cāo
volume volume

Từ hán việt: 【noãn thân thao】

Đọc nhanh: 暖身操 (noãn thân thao). Ý nghĩa là: Động tác làm ấm cơ thể. Ví dụ : - 在運動之前要做暖身操 Trước khi tập thể dục thì tập thể dục đơn giản làm ấm cơ thể

Ý Nghĩa của "暖身操" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暖身操 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Động tác làm ấm cơ thể

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 運動 yùndòng 之前 zhīqián yào zuò nuǎn 身操 shēncāo

    - Trước khi tập thể dục thì tập thể dục đơn giản làm ấm cơ thể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖身操

  • volume volume

    - 操练 cāoliàn 身体 shēntǐ

    - luyện tập thân thể

  • volume volume

    - 操心 cāoxīn 过度 guòdù duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 需要 xūyào 保暖 bǎonuǎn 身体 shēntǐ

    - Mùa đông cần phải giữ ấm cơ thể.

  • volume volume

    - 保母 bǎomǔ bào 著个 zhùgè 孩子 háizi 进来 jìnlái 孩子 háizi 身上 shēnshàng guǒ zhù 暖暖的 nuǎnnuǎnde 毯子 tǎnzi

    - Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.

  • volume volume

    - 需要 xūyào bēi 热茶 rèchá nuǎn nuǎn 身子 shēnzi

    - Tôi cần một ít trà nóng để làm ấm người.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 操场 cāochǎng 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Tôi thích tập thể dục ở bãi tập.

  • volume volume

    - zài 運動 yùndòng 之前 zhīqián yào zuò nuǎn 身操 shēncāo

    - Trước khi tập thể dục thì tập thể dục đơn giản làm ấm cơ thể

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào
    • Âm hán việt: Thao , Tháo
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRRD (手口口木)
    • Bảng mã:U+64CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao