Đọc nhanh: 暖衣饱食 (noãn y bão thực). Ý nghĩa là: no cơm ấm áo.
暖衣饱食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. no cơm ấm áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖衣饱食
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
- 羽衣 很 保暖
- Áo lông vũ rất ấm áp.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 寒季 人们 添衣 保暖
- Mùa lạnh mọi người mặc áo ấm.
- 厚厚的 毛衣 非常 暖和
- Áo len dày vô cùng ấm áp.
- 我们 大部分 的 钱 用于 衣食住行
- Phần lớn tiền của chúng tôi dành cho ăn, mặc, ở, đi lại.
- 他 过 着 玉食锦衣 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
衣›
食›
饱›