Đọc nhanh: 暖融融 (noãn dung dung). Ý nghĩa là: thoải mái ấm áp.
暖融融 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thoải mái ấm áp
comfortably warm; cosy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖融融
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 他们 的 关系 非常 融洽
- Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.
- 他 和 她 合作 得 很 融洽
- Anh ấy và cô ấy hợp tác rất ăn ý.
- 他们 之间 的 关系 非常 融洽
- Quan hệ giữa họ rất hòa thuận.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 他们 需要 融入 这个 文化
- Họ cần hòa nhập vào nền văn hóa này.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暖›
融›