暖融融 nuǎnróngróng
volume volume

Từ hán việt: 【noãn dung dung】

Đọc nhanh: 暖融融 (noãn dung dung). Ý nghĩa là: thoải mái ấm áp.

Ý Nghĩa của "暖融融" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暖融融 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thoải mái ấm áp

comfortably warm; cosy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖融融

  • volume volume

    - 春暖 chūnnuǎn 雪融 xuěróng de 时候 shíhou 洪流 hóngliú de 冲刷 chōngshuā 特别 tèbié 猛烈 měngliè

    - Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 关系 guānxì 非常 fēicháng 融洽 róngqià

    - Mối quan hệ của họ rất hòa hợp.

  • volume volume

    - 合作 hézuò hěn 融洽 róngqià

    - Anh ấy và cô ấy hợp tác rất ăn ý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān de 关系 guānxì 非常 fēicháng 融洽 róngqià

    - Quan hệ giữa họ rất hòa thuận.

  • volume volume

    - 发挥 fāhuī 金融机构 jīnróngjīgòu zài 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn zhōng de 杠杆作用 gànggǎnzuòyòng

    - phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 融入 róngrù 这个 zhègè 文化 wénhuà

    - Họ cần hòa nhập vào nền văn hóa này.

  • volume volume

    - zài 金融 jīnróng 行业 hángyè 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu dōu shì xué 金融 jīnróng de

    - Anh và bạn gái đều học tài chính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Nuǎn , Xuān
    • Âm hán việt: Huyên , Noãn
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ABME (日月一水)
    • Bảng mã:U+6696
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMI (一月中一戈)
    • Bảng mã:U+878D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao