暌违 kuíwéi
volume volume

Từ hán việt: 【khuê vi】

Đọc nhanh: 暌违 (khuê vi). Ý nghĩa là: cách biệt; xa cách (từ ngữ trong thư tín thời xưa). Ví dụ : - 暌违数载。 mấy năm xa cách.

Ý Nghĩa của "暌违" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暌违 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cách biệt; xa cách (từ ngữ trong thư tín thời xưa)

分离; 不在一起 (旧时书信用语)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暌违 kuíwéi 数载 shùzài

    - mấy năm xa cách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暌违

  • volume volume

    - yīn 违纪 wéijì bèi

    - Anh ta bị phạt vì vi phạm kỷ luật.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 契约 qìyuē 条款 tiáokuǎn

    - Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.

  • volume volume

    - 暌违 kuíwéi 数载 shùzài

    - mấy năm xa cách.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 公司 gōngsī de 保密 bǎomì 协议 xiéyì

    - Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo duì 违规行为 wéiguīxíngwéi 采取 cǎiqǔ le 处置 chǔzhì

    - Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.

  • volume volume

    - 违反 wéifǎn le 规定 guīdìng

    - Anh ấy đã vi phạm quy định.

  • volume volume

    - 暌违 kuíwéi

    - cách biệt.

  • volume volume

    - 违背 wéibèi le 父母 fùmǔ de 意愿 yìyuàn

    - Anh ấy đã làm trái ý nguyện của bố mẹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丨フ一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANOK (日弓人大)
    • Bảng mã:U+668C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:一一フ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YQS (卜手尸)
    • Bảng mã:U+8FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao