Đọc nhanh: 暌别 (khuê biệt). Ý nghĩa là: ly biệt; cách biệt; xa cách; tách; chia tay. Ví dụ : - 暌别多日。 cách biệt bao ngày.. - 暌别经年。 cách biệt quanh năm.
暌别 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ly biệt; cách biệt; xa cách; tách; chia tay
分别; 离别
- 暌别 多日
- cách biệt bao ngày.
- 暌别 经年
- cách biệt quanh năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暌别
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 暌别 多日
- cách biệt bao ngày.
- 暌别 经年
- cách biệt quanh năm.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
暌›