kuí
volume volume

Từ hán việt: 【khuê】

Đọc nhanh: (khuê). Ý nghĩa là: cách biệt; phân ly; cách ly; phân cách. Ví dụ : - 暌离。 phân ly.. - 暌隔。 xa cách.. - 暌违。 cách biệt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cách biệt; phân ly; cách ly; phân cách

(人跟人或跟地方) 隔开;分离

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暌离 kuílí

    - phân ly.

  • volume volume

    - kuí

    - xa cách.

  • volume volume

    - 暌违 kuíwéi

    - cách biệt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 故乡 gùxiāng 山川 shānchuān 十年 shínián kuí

    - quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.

  • volume volume

    - 暌离 kuílí

    - phân ly.

  • volume volume

    - 暌离 kuílí yǒu nián

    - xa cách lâu rồi.

  • volume volume

    - 暌违 kuíwéi 数载 shùzài

    - mấy năm xa cách.

  • volume volume

    - kuí

    - xa cách.

  • volume volume

    - 暌别 kuíbié 多日 duōrì

    - cách biệt bao ngày.

  • volume volume

    - 暌别 kuíbié 经年 jīngnián

    - cách biệt quanh năm.

  • volume volume

    - 暌违 kuíwéi

    - cách biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丨フ一一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANOK (日弓人大)
    • Bảng mã:U+668C
    • Tần suất sử dụng:Thấp