Đọc nhanh: 暌 (khuê). Ý nghĩa là: cách biệt; phân ly; cách ly; phân cách. Ví dụ : - 暌离。 phân ly.. - 暌隔。 xa cách.. - 暌违。 cách biệt.
暌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách biệt; phân ly; cách ly; phân cách
(人跟人或跟地方) 隔开;分离
- 暌离
- phân ly.
- 暌 隔
- xa cách.
- 暌违
- cách biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暌
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 暌离
- phân ly.
- 暌离 有 年
- xa cách lâu rồi.
- 暌违 数载
- mấy năm xa cách.
- 暌 隔
- xa cách.
- 暌别 多日
- cách biệt bao ngày.
- 暌别 经年
- cách biệt quanh năm.
- 暌违
- cách biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暌›