Đọc nhanh: 暂遇 (tạm ngộ). Ý nghĩa là: Gặp gỡ trong chốc lát..
暂遇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gặp gỡ trong chốc lát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂遇
- 互惠待遇
- đối đãi có lợi cho nhau.
- 不幸 遇雨 了
- Không may gặp mưa rồi.
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
- 中途 偶遇
- trên đường ngẫu nhiên gặp được.
- 不能 遇到 点 磕碰 儿 就 泄气
- không thể chỉ mới gặp một chút chèn ép mà đã nản lòng.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 那 是 短暂 的 相遇
- Đó là một cuộc gặp gỡ ngắn ngủi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暂›
遇›