Đọc nhanh: 暂寓 (tạm ngụ). Ý nghĩa là: tạm ngụ.
暂寓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm ngụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂寓
- 他 暂时 离开 了 公司
- Anh ấy tạm thời rời công ty.
- 他 暂时 还 过 不惯 清闲 的 退休 生活
- Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.
- 他 寓居 这个 城市
- Anh ấy cư trú trong thành phố này.
- 他 暂住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 他 暂时 住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 他 暂 离开 了 这个 城市
- Anh ấy tạm thời rời khỏi thành phố này.
- 他 暂停 了 手上 的 任务
- Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寓›
暂›