暂寓 zàn yù
volume volume

Từ hán việt: 【tạm ngụ】

Đọc nhanh: 暂寓 (tạm ngụ). Ý nghĩa là: tạm ngụ.

Ý Nghĩa của "暂寓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暂寓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm ngụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂寓

  • volume volume

    - 暂时 zànshí 离开 líkāi le 公司 gōngsī

    - Anh ấy tạm thời rời công ty.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí hái guò 不惯 bùguàn 清闲 qīngxián de 退休 tuìxiū 生活 shēnghuó

    - Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.

  • volume volume

    - 寓居 yùjū 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Anh ấy cư trú trong thành phố này.

  • volume volume

    - 暂住 zànzhù zài 朋友家 péngyoujiā

    - Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí zhù zài 朋友家 péngyoujiā

    - Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • volume volume

    - zàn 离开 líkāi le 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Anh ấy tạm thời rời khỏi thành phố này.

  • volume volume

    - 暂停 zàntíng le 手上 shǒushàng de 任务 rènwù

    - Anh ấy tạm dừng nhiệm vụ trên tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngụ
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLB (十田中月)
    • Bảng mã:U+5BD3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLA (大中日)
    • Bảng mã:U+6682
    • Tần suất sử dụng:Rất cao