Đọc nhanh: 暂住证 (tạm trụ chứng). Ý nghĩa là: giấy phép cư trú tạm thời.
暂住证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy phép cư trú tạm thời
temporary residence permit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暂住证
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 我 暂时 在 朋友家 借住
- Tôi đang ở nhờ nhà bạn một thời gian.
- 他 暂住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 他 暂时 住 在 朋友家
- Anh ấy tạm thời ở nhà bạn.
- 由于 我们 的 车 暂时 没有 拿到 车牌 , 被 青原区 交警 抓住 并 罚款 了
- Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
- 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 请 提供 有效 的 身份证明
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
暂›
证›