Đọc nhanh: 暗光鸟 (ám quang điểu). Ý nghĩa là: diệc đêm vương miện đen (Tw).
暗光鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diệc đêm vương miện đen (Tw)
black-crowned night heron (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗光鸟
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 光线 太暗
- tối quá
- 灯光 昏暗
- ánh đèn lờ mờ.
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
暗›
鸟›