Đọc nhanh: 晻翳 (ảm ế). Ý nghĩa là: Che khuất, che tối..
晻翳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Che khuất, che tối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晻翳
- 柳树 荫翳 的 河边
- bờ sông được những cây liễu che phủ.
- 脸上 罩 上 了 忧郁 的 云翳
- nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.
- 阴翳
- che lấp; che phủ.
- 桃李荫翳
- đào lý sum sê.
- 清澄 的 蓝天 上 没有 一点 云翳
- bầu trời trong xanh không một gợn mây.
- 翳 蔽
- che lấp
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
晻›
翳›