Đọc nhanh: 辅翼 (phụ dực). Ý nghĩa là: Giúp đỡ..
辅翼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giúp đỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅翼
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 他 小心翼翼 地履着 雪地
- Anh ấy cẩn thận bước đi trên mặt đất phủ đầy tuyết.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 他 小心翼翼 地 走上 台阶
- Anh ấy cẩn thận bước lên thềm.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 他 小心翼翼 地 跨过 门槛
- Anh ấy cẩn thận bước qua ngưỡng cửa.
- 他 曾 担任 宰辅之 职
- Anh ta từng đảm nhiệm chức Tể phụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翼›
辅›