Các biến thể (Dị thể) của 晻
Ý nghĩa của từ 晻 theo âm hán việt
晻 là gì? 晻 (Yểm, ám, ảm). Bộ Nhật 日 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一一ノ丶丨フ一一フ). Ý nghĩa là: Tối, không sáng, U ám, hôn ám, 5. đóng cửa. Từ ghép với 晻 : “yểm thế” 晻世 thời hôn ám. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Tối, không sáng
- “Yểm yểm nhật dục minh” 晻晻日欲暝 (Tạp khúc ca từ thập tam 雜曲歌辭十三) Âm u ngày sắp tối.
Trích: Nhạc phủ thi tập 樂府詩集
* U ám, hôn ám
- “yểm thế” 晻世 thời hôn ám.
Từ điển phổ thông
- 1. tối, mờ, không rõ, không tỏ
- 2. thẫm, sẫm màu
- 3. ngầm, âm thầm, bí mật, mờ ám
- 4. nhật thực, nguyệt thực
- 5. đóng cửa
Từ ghép với 晻